--

oang oác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oang oác

+  

  • Croak shrilly
    • Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác
      The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oang oác"
Lượt xem: 707